Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
synchrotron


noun
cyclotron in which the electric field is maintained at a constant frequency
Hypernyms:
cyclotron
Hyponyms:
cosmotron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.