Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
subsidized


adjective
having partial financial support from public funds (Freq. 1)
- lived in subsidized public housing
Syn:
subsidised
Similar to:
supported


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.