Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
strewing


noun
the act of scattering
Syn:
scatter, scattering
Derivationally related forms:
strew, scatter (for: scattering), scatter (for: scatter)
Hypernyms:
spread, spreading


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.