Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stopped


adjective
(of a nose) blocked
- a stopped (or stopped-up) nose
Syn:
stopped-up, stopped up
Similar to:
obstructed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.