Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stepwise


I - adjective
one thing at a time (Freq. 2)
Syn:
bit-by-bit, in small stages, piecemeal, step-by-step
Similar to:
gradual

II - adverb
proceeding in steps
- the voltage was increased stepwise
Syn:
step by step

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.