Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
step by step


adverb
1. in a gradual manner (Freq. 3)
- the snake moved gradually toward its victim
Syn:
gradually, bit by bit
Derived from adjective:
gradual (for: gradually)
2. proceeding in steps
- the voltage was increased stepwise
Syn:
stepwise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.