Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spike out


verb
bring forth a spike or spikes (Freq. 1)
- my hyacinths and orchids are spiking now
Syn:
spike
Derivationally related forms:
spike (for: spike)
Hypernyms:
develop
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.