Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sperm count


noun
1. the number of sperm in an ejaculate
- the sperm count is used as an indicator of male fertility
Hypernyms:
count
2. the act of estimating the number of spermatozoa in an ejaculate
Hypernyms:
count, counting, numeration, enumeration, reckoning, tally


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.