Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silverplate


verb
plate with silver
- silverplate a watch
Syn:
silver-plate
Derivationally related forms:
silver plate (for: silver-plate), silver plate
Hypernyms:
plate
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.