Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scale of measurement


noun
an ordered reference standard
- judging on a scale of 1 to 10
Syn:
scale, graduated table, ordered series
Derivationally related forms:
scale (for: scale)
Hypernyms:
standard, criterion, measure, touchstone
Hyponyms:
Beaufort scale, wind scale, index, logarithmic scale, Mercalli scale,
Mohs scale, Richter scale, moment magnitude scale, temperature scale, wage scale, wage schedule


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.