Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
santims


noun
100 santimi equal 1 lats in Latvia
Hypernyms:
Latvian monetary unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.