Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rya


noun
a shag rug made in Sweden
Syn:
rya rug
Hypernyms:
shag rug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.