Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
riverbank


noun
the bank of a river (Freq. 2)
Syn:
riverside
Hypernyms:
bank


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.