Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
riptide


noun
1. a stretch of turbulent water in a river or the sea caused by one current flowing into or across another current
Syn:
rip, tide rip, crosscurrent, countercurrent
Hypernyms:
turbulence, turbulency
2. a strong surface current flowing outwards from a shore
Syn:
rip current
Hypernyms:
current, stream
Part Holonyms:
tide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.