Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
revocation


noun
1. the state of being cancelled or annulled
Syn:
annulment
Hypernyms:
state
2. the act (by someone having the authority) of annulling something previously done
- the revocation of a law
Derivationally related forms:
revoke
Hypernyms:
abrogation, repeal, annulment

Related search result for "revocation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.