Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
revived


adjective
1. restored to consciousness or life or vigor
- felt revived hope
Ant:
unrevived
Similar to:
recrudescent, redux, renewed, resurgent, renascent,
resuscitated, revitalized, revitalised
2. given fresh life or vigor or spirit
- stirred by revived hopes
Syn:
reanimated
Similar to:
animated, alive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.