Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
retrovirus


noun
any of a group of viruses that contain two single-strand linear RNA molecules per virion and reverse transcriptase (RNA to DNA);
the virus transcribes its RNA into a cDNA provirus that is then incorporated into the host cell
Hypernyms:
animal virus
Hyponyms:
human T-cell leukemia virus-1, HTLV-1, human immunodeficiency virus, HIV


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.