Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
randomly


adverb
in a random manner (Freq. 2)
- the houses were randomly scattered
- bullets were fired into the crowd at random
Syn:
indiscriminately, haphazardly, willy-nilly, arbitrarily, at random, every which way
Derived from adjective:
haphazard (for: haphazardly), indiscriminate (for: indiscriminately), random


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.