Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radiotelegraphy


noun
1. telegraphy that uses transmission by radio rather than by wire
Syn:
radiotelegraph, wireless telegraphy
Hypernyms:
wireless
2. the use of radio to send telegraphic messages (usually by Morse code)
Syn:
radiotelegraph, wireless telegraph, wireless telegraphy
Hypernyms:
radio, wireless

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "radiotelegraphy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.