Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radial nerve


noun
largest branch of the brachial plexus;
extends down the humerus to the lateral epicondyle where it divides into one branch that goes to the skin on the back of the hand and another that goes to the underlying extensor muscles
Syn:
nervus radialis, musculospiral nerve
Hypernyms:
nerve, nervus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.