Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quelling


noun
forceful prevention;
putting down by power or authority
- the suppression of heresy
- the quelling of the rebellion
- the stifling of all dissent
Syn:
suppression, crushing, stifling
Derivationally related forms:
stifle (for: stifling), quell, crush (for: crushing), suppress (for: suppression)
Hypernyms:
prevention, bar
Hyponyms:
crackdown


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.