Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
propellant explosive


noun
an explosive that is used to propel projectiles from guns or to propel rockets and missiles or to launch torpedos and depth charges
Syn:
impulse explosive
Hypernyms:
explosive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.