Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
potter bee


noun
solitary bee that builds nests of mud or pebbles cemented together and attached to a plant
Hypernyms:
bee
Member Holonyms:
Anthidium, genus Anthidium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.