Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plexiglass


noun
a light transparent weather resistant thermoplastic
Syn:
Plexiglas
Usage Domain:
trademark (for: Plexiglas)
Hypernyms:
polymethyl methacrylate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.