Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phyllo


noun
tissue thin sheets of pastry used especially in Greek dishes
Hypernyms:
puff paste, pate feuillete


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.