Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
panoplied


adjective
1. equipped with the complete arms and armor of a warrior
Syn:
armored
Similar to:
equipped, equipt
2. in ceremonial attire and paraphernalia
- professors arrayed in robes
Syn:
arrayed
Similar to:
clothed, clad

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.