Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overboil


verb
1. overflow or cause to overflow while boiling
- The milk is boiling over
Syn:
boil over
Hypernyms:
boil
Verb Frames:
- Something ----s
2. boil excessively
- The peas are overboiled
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
boil
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The chefs overboil the vegetables

Related search result for "overboil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.