Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
netting


noun
1. a net of transparent fabric with a loose open weave
Syn:
gauze, veiling
Derivationally related forms:
gauzy (for: gauze)
Hypernyms:
net, network, mesh, meshing, meshwork
Hyponyms:
cheesecloth, gossamer
2. creating nets
Derivationally related forms:
net
Hypernyms:
weaving

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "netting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.