Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nest egg


noun
1. a fund of money put by as a reserve
Syn:
savings
Derivationally related forms:
save (for: savings)
Hypernyms:
fund, monetary fund
2. device consisting of an artificial egg left in a nest to induce hens to lay their eggs in it
Hypernyms:
device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.