Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nephritic


adjective
1. affected by nephritis
Pertains to noun:
nephritis
Derivationally related forms:
nephritis
2. of or relating to the kidneys
Syn:
renal
Pertains to noun:
kidney (for: renal), kidney

Related search result for "nephritic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.