Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mountain maple


noun
small shrubby maple of eastern North America;
scarlet in autumn
Syn:
mountain alder, Acer spicatum
Hypernyms:
maple


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.