Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
looted


adjective
wrongfully emptied or stripped of anything of value (Freq. 1)
- the robbers left the looted train
- people returned to the plundered village
Syn:
pillaged, plundered, ransacked
Similar to:
empty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.