Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
longleaf pine


noun
large three-needled pine of southeastern United States having very long needles and gnarled twisted limbs;
bark is red-brown deeply ridged;
an important timber tree
Syn:
pitch pine, southern yellow pine, Georgia pine, Pinus palustris
Hypernyms:
yellow pine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.