Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lindy


noun
an energetic American dance that was popular in the 1930s (probably named for the aviator Charles Lindbergh)
Syn:
lindy hop
Hypernyms:
social dancing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.