Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lacrimal vein


noun
drains the lacrimal gland;
empties into the superior ophthalmic vein
Syn:
vena lacrimalis
Hypernyms:
vein, vena, venous blood vessel
Part Holonyms:
eye, oculus, optic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.