Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kingsnake


noun
any of numerous nonvenomous North American constrictors;
feed on other snakes and small mammals
Syn:
king snake
Hypernyms:
colubrid snake, colubrid
Hyponyms:
common kingsnake, Lampropeltis getulus, milk snake, house snake, milk adder,
checkered adder, Lampropeltis triangulum
Member Holonyms:
Lampropeltis, genus Lampropeltis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.