Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
king cobra


noun
large cobra of southeastern Asia and the East Indies;
the largest venomous snake;
sometimes placed in genus Naja
Syn:
hamadryad, Ophiophagus hannah, Naja hannah
Hypernyms:
cobra
Member Holonyms:
Ophiophagus, genus Ophiophagus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.