Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
keep abreast


verb
keep informed (Freq. 1)
- He kept up on his country's foreign policies
Syn:
keep up, follow
Verb Group:
trace, follow
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.