Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
joule


noun
a unit of electrical energy equal to the work done when a current of one ampere passes through a resistance of one ohm for one second
Syn:
J, watt second
Hypernyms:
work unit, heat unit, energy unit
Part Meronyms:
erg

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "joule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.