Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intelligence test


noun
a psychometric test of intelligence (Freq. 3)
- they used to think that intelligence is what an intelligence test tests
Syn:
IQ test
Hypernyms:
test, mental test, mental testing, psychometric test
Hyponyms:
Stanford-Binet test, Binet-Simon Scale

Related search result for "intelligence test"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.