Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intellectualisation


noun
(psychiatry) a defense mechanism that uses reasoning to block out emotional stress and conflict
Syn:
intellectualization
Topics:
psychiatry, psychopathology, psychological medicine
Hypernyms:
defense mechanism, defense reaction, defence mechanism, defence reaction, defense, defence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.