Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
independently


adverb
1. on your own;
without outside help (Freq. 6)
- the children worked on the project independently
Derived from adjective:
independent
2. apart from others
- the clothes were hung severally
Syn:
severally


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.