Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inaudibility


noun
the quality of not being perceptible by the ear
Syn:
inaudibleness
Ant:
audibility
Derivationally related forms:
inaudible (for: inaudibleness), inaudible
Hypernyms:
physical property

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inaudibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.