Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hushed-up


adjective
(used of information or news) kept secret by using influence
- hushed-up stories sometimes leak out
Similar to:
suppressed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.