Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
honorific


I - noun
an expression of respect
- the Japanese use many honorifics
Hypernyms:
formulation, expression

II - adjective
conferring or showing honor or respect
- honorific social status commonly attaches to membership in a recognized profession
Similar to:
respectful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.