Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hip to


adjective
informed about the latest trends
Syn:
hep, hip
Similar to:
informed
Usage Domain:
colloquialism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.