Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hereditary cerebellar ataxia


noun
nervous disorder of late childhood and early adulthood;
characterized by ataxic gait and hesitating or explosive speech and nystagmus
Hypernyms:
ataxia, ataxy, dyssynergia, motor ataxia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.