Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
herediatry spinal ataxia


noun
sclerosis of the posterior and lateral columns of the spinal cord;
characterized by muscular weakness and abnormal gait;
occurs in children
Syn:
Friedreich's ataxia
Hypernyms:
ataxia, ataxy, dyssynergia, motor ataxia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.