Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heavyset


adjective
having a short and solid form or stature
- a wrestler of compact build
- he was tall and heavyset
- stocky legs
- a thickset young man
Syn:
compact, stocky, thick, thickset
Similar to:
short, little
Derivationally related forms:
compactness (for: compact)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.