Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
halibut


noun
1. lean flesh of very large flatfish of Atlantic or Pacific
Hypernyms:
flatfish
Part Holonyms:
holibut
2. marine food fish of the northern Atlantic or northern Pacific;
the largest flatfish and one of the largest teleost fishes
Syn:
holibut
Hypernyms:
flatfish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.